Kết quả tra cứu mẫu câu của ロイ
ロイ
はその
メダル
を
ピン
で
止
めた。
Roy buộc chặt huy chương bằng một chiếc ghim.
ロイ
は
ガールフレンド
から
電話
があるとうれしそうだ。
Roy trông rất vui khi bạn gái gọi cho anh ấy.
ロイ
は
秘密主義
だが
テッド
はざっくばらんだ。
Roy thì kín tiếng và Ted thì thẳng thắn.
ロイ
はいつも
僕
たちの
話
に
口
をはさむんだ。
Lois luôn chú tâm vào cuộc trò chuyện của chúng tôi.