Kết quả tra cứu mẫu câu của ロシア人
その
作家
は
ロシア人
です。
Nhà văn này là người Nga.
彼
は
生
まれは
ロシア人
である。
Anh ấy là người Nga khi sinh ra.
その
一行
の
中
には5
人
の
ロシア人
がいる。
Có năm người Nga trong nhóm.
例
えば、
フランス人
なら
ロシア人
の
ジョーク
を
聞
いてもなかなか
笑
えないかも
知
れない。
Ví dụ, một người Pháp có thể cảm thấy khó cười trước một trò đùa của người Nga.