Kết quả tra cứu mẫu câu của ロバ
ロバ
は
丈夫
な
動物
だ。
Lừa là loài động vật cứng rắn.
馬
は
ロバ
と
違
う。
Ngựa khác với lừa.
馬
と
ロバ
を
交配
させると
ラバ
が
生
まれる。
Nếu bạn giao phối một con ngựa với một con lừa, bạn sẽ nhận được một con la.
彼
は
私
を
ロバ
と
呼
んで
侮辱
した。
Anh ta xúc phạm tôi bằng cách gọi tôi là một con lừa.