Kết quả tra cứu mẫu câu của ロバート
ロバート
は
具合
が
悪
そうだ。
Tôi nghe nói Robert bị ốm.
ロバート
が
病気
だと
聞
きました。
Tôi nghe nói rằng Robert bị ốm.
ロバート
は
チェス
の
ゲーム
で
ジャック
を
打
ち
負
かした。
Robert đã giỏi hơn Jack trong trò chơi cờ vua.
ロバート
はほらを
吹
く
傾向
がある。
Robert có xu hướng nói lớn.