Kết quả tra cứu mẫu câu của ロビイスト
その
ロビイスト
なら、
国会議員
に
力
をもって
威嚇
することもできる
Nhà vận động hành lang đó còn có thể đe dọa các nghị sĩ quốc hội
法案通過
を
推進
している
ロビイスト
は、
運動資金
に
賄賂
の
金
をまぎれこませました。
Những người vận động hành lang cho dự luật đã chuyển hối lộ vào quỹ vận động tranh cử.