Kết quả tra cứu mẫu câu của ロマンチスト
どちらかと
言
えば、
彼
は
ロマンチスト
だ。
Anh ấy, nếu có, là kiểu người lãng mạn.
僕
は
スポーツ
、
映画
、そして
キャンドルライト・ディナー
が
好
きです。そういうことを
一緒
に
楽
しめる
ロマンチスト
で
繊細
な
人
を
見
つけたいです
Tôi thích thể thao, phim ảnh và bữa ăn tối bên ánh sáng lung linh của những ngọn nến. Tôi muốn tìm kiếm một người thật sâu sắc, lãng mạn người có thể chia sẻ với tôi tất cả những điều đó.