Kết quả tra cứu mẫu câu của ローラ
ローラ
は
優雅
におどった。
Laura nhảy một cách duyên dáng.
ローラ・インガルス
は、
大草原
で
育
った。
Laura Ingalls lớn lên trên thảo nguyên.
ローラ
は
病気
だったのかもしれない。
Laura có thể đã bị ốm.
ローラ
は
自分
が
着
る
着物
には
特
にうるさい。
Laura rất đặc biệt về quần áo của mình.