Kết quả tra cứu mẫu câu của ワクワク
木製
の
操
り
人形
は
子
どもたちを
ワクワク
させた
Những con rối gỗ làm cho trẻ con thích thú
子供
の
頃
、
遠足
の
前
の
日
には、
胸
が
ワクワク
して
眠
れなかった。
Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi sẽ rất phấn khích vào đêm trước chuyến tham quan trường họctim tôi đập thình thịch và tôi không thể ngủ được.
クリスマスツリー
の
チカチカ
する
光
を
見
ると
ワクワク
する!
Chúng tôi lâng lâng khi nhìn thấy ánh sáng lung linh trên cây thông Nô en
あなたに
出会
えて(めぐり
会
えて)どれほど
喜
んで(
感激
して
・
うれしく
思
って
・ワクワク
して)いるかを
伝
えたい(
知
ってほしい
・分
かってほしい)
Tôi muốn anh biết tôi cảm động (vui mừng) đến thế nào khi gặp anh