Kết quả tra cứu mẫu câu của ワードサラダ
彼
の
話
は
ワードサラダ
のようで、
何
を
言
いたいのか
分
からなかった。
Câu chuyện của anh ấy giống như một “word salad”, tôi không hiểu anh ấy muốn nói gì.
この
ウェブサイト
の
記事
は
ワードサラダ
ばかりで、
役
に
立
たない。
Các bài viết trên trang web này toàn là văn bản do máy tính tạo ra, chẳng có ích gì cả.