Kết quả tra cứu mẫu câu của ヴォーカリスト
女性ヴォーカリスト
Nữ ca sĩ trong những ban nhạc .
女性ヴォーカリスト
が
ワイルドフラワー
はどこでだって
花
を
開
かせると、
歌
っている。
Một nữ ca sĩ đang hát rằng hoa dại có thể nở ở bất kỳ đâu.
〜という
名前
の
有名
な
日本人ヴォーカリスト
Tên một vôcalit nổi tiếng người Nhật là ~