Kết quả tra cứu mẫu câu của ヵ
1
ヵ月
も
休
めないまでも、1
週間
ぐらいは
仕事
を
休
みたいなあ。
Dù không thể nghỉ 1 tháng được nhưng ít nhất cũng muốn nghỉ làm khoảng 1 tuần.
何ヵ月
も
彼
から
便
りがない。
Tôi đã không nghe tin từ anh ta trong vài tháng nay.
1
ヵ月
に1
回フランス語
の
作文
を
書
かされました。
Tôi bị bắt viết đoạn văn tiếng Pháp 1 tháng 1 lần.
6
ヵ月靴
を
買
っていない。
新
しいのを
買
ってよい
頃
だ。
Tôi đã không mua một đôi giày trong sáu tháng; Tôi xứng đáng có một đôi mới vì vậy tôinghĩ rằng tôi sẽ đi mua chúng!