Kết quả tra cứu mẫu câu của ヶ月
1
ヶ月
に
旅行
する
Đi du lịch 1 tháng
2
ヶ月間雨
がない。
Đã hai tháng trời không mưa.
6
ヶ月後私
たちは
結婚
した。
Sáu tháng sau chúng tôi kết hôn.
2
ヶ月
に1
度メーター
を
検査
します。
Chúng tôi đọc đồng hồ hai tháng một lần.