Kết quả tra cứu mẫu câu của 一丸となって
宇内一丸
となってその
問題
に
取
り
組
む
必要
がある
Cả thế giới cần phải bắt tay nhau để cùng giải quyết vấn đề đó.
世界
が
一丸
となって
気候変動
の
問題
に
取
り
組
む
必要
がある。
Cả thế giới cần cùng nhau giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.
弊社
では、
社長以下約
200
人
が
全員一丸
となって
働
いています。
Ở công ty chúng tôi, có khoảng 200 nhân viên dưới sự lãnh đạo của giám đốc đều chung sức làm việc.
「おかしいよね。
予定
では
今頃
みんなUFOを
目撃
して、
一丸
となって
研究
してるはずだったんだけどさ」「
目撃
からして
アリエネー
」
"Thật kỳ lạ phải không. Theo lịch trình xung quanh bây giờ, tất cả chúng ta nên chứng kiến mộtUFO, và đoàn kết trong việc nghiên cứu. "