Kết quả tra cứu mẫu câu của 一人
一人
だ。
Tôi cô đơn.
一人暮
らしの
老人
Ông (già) sống độc thân
一人
は
教師
で、もう
一人
は
医者
で、
残
りの
一人
は
記者
だ。
Một người là giáo viên, một người là bác sĩ, và người kia là nhà báo.
一人一人
の
資質
や
才能
を
生
かす
Phát huy tài năng và tư chất của mỗi người.