Kết quả tra cứu mẫu câu của 一人きり
彼
は
一人
きりで
朝食
を
摂
った。
Anh ấy đã ăn sáng một mình.
自分一人
きりの
状況
を
想像
してごらん。
Hãy tưởng tượng một tình huống mà bạn chỉ có một mình.
彼
は、
一人
きりで
禁欲的
に
小
さな
家
に
住
んでいた。
Anh ấy sống giản dị một mình trong căn nhà nhỏ.
今日
は
店
に
一人
きりが
来
ました。
Hôm nay chỉ có một người đến cửa hàng.