Kết quả tra cứu mẫu câu của 一人っ子
一人
っ
子
なものだからわがままに
育
ててしまいました。
Anh ấy là con một nên trở nên ích kỷ
私
は
一人
っ
子
です。
Tôi là một đứa con duy nhất.
彼
は
一人
っ
子
だったので、
唯一
の
相続人
だった。
Là con một, anh là người thừa kế duy nhất.
あなたは
一人
っ
子
ですか?
Bạn là con một?