Kết quả tra cứu mẫu câu của 一人娘
〜
家
の
一人娘
として
生
まれる
Sinh ra là con gái duy nhất trong gia đình ~
飛行機事故
で
一人娘
を
亡
くした
親
のことを
思
うと
胸
が
痛
む。
Tôi cảm thấy tim nhói đau khi nghĩ đến bố mẹ của cô gái bị chết trong vụ tai nạn máy bay.
彼女
はあなたの
一人娘
ですか。
Cô ấy có phải là con gái duy nhất của bạn không?
彼女
はあなたの
一人娘
なのですか?
Cô ấy có phải là con gái duy nhất của bạn không?