Kết quả tra cứu mẫu câu của 一人息子
一人息子
を
失
ったことは
彼
らにとって
大
きな
悲劇
であった。
Đó là một bi kịch lớn đối với họ khi mất đi đứa con trai duy nhất của mình.
彼
は
一人息子
を
戦争
で
亡
くした。
Ông có đứa con trai duy nhất của mình thiệt mạng trong chiến tranh.
彼
の
一人息子
が、
彼
の
全財産
を
相続
した。
Con trai duy nhất của ông đã kế tục tất cả tài sản của mình.
彼女
は
一人息子
を
埋葬
した。
Bà đã chôn cất đứa con trai duy nhất của mình.