Kết quả tra cứu mẫu câu của 一介
一介
の
学生
にすぎないので、
私
は
結婚
する
余裕
がない。
Mới là sinh viên nên tôi không có khả năng lấy chồng.
彼一介
の
詩人
にすぎない。
Anh ta chẳng là gì ngoài một nhà thơ.
彼
は
一介
の
詩人
ではない。
Anh ta chẳng là gì ngoài một nhà thơ.
彼
は
一介
の
ビジネスマン
にすぎない。
Anh ta không là gì ngoài một doanh nhân.