Kết quả tra cứu mẫu câu của 一休み
一休
みしょう。
Hãy nghỉ ngơi đi.
一休
みしませんか。
Làm thế nào về việc nghỉ ngơi?
一休
みしたら
彼女
は
生気
を
取
り
戻
した。
Cô ấy trở nên sống động sau khi nghỉ ngơi.
一休
みしなさい、そうでないと
参
ってしまいますよ。
Hãy nghỉ ngơi, nếu không bạn sẽ bị hao mòn.