Kết quả tra cứu mẫu câu của 一体化
AとBについての
情報
が
一体化
したとても
面白
い
イベント
Sự kiện rất thú vị từ sự kết hợp thông tin về A và B .
ノリ
もさる
事
ながら、
会場
と
一体化
したような
快感
が
忘
れられない。
Tôi thực sự tham gia vào nó, và tôi chỉ không thể quên niềm vui khi trở thành mộtvới khán giả.