Kết quả tra cứu mẫu câu của 一例
一例
をあげればその
点
ははっきりするだろう。
Một hình ảnh minh họa có thể làm rõ quan điểm.
私
はあなたに
一例
を
示
しましょう。
Tôi sẽ cho bạn một ví dụ.
これは
少年犯罪
の
一例
にすぎない。
Đó chỉ là một ví dụ về tội phạm thiếu niên thôi.
3+4iは
複素数
の
一例
です。
3+4i là một ví dụ của số phức.