Kết quả tra cứu mẫu câu của 一個
一個
の
石
Một viên đá
一日一個
の
林檎
で
医者
いらず。
Mỗi ngày một quả táo, bác sĩ không tới nhà.
ケーキ一個
で
手
を
打
ってあげるよ。
Tôi sẽ làm điều đó cho một chiếc bánh.
これらは
一個売
りします。
Những thứ này được bán trong của một người.