Kết quả tra cứu mẫu câu của 一冊
一冊
の
本
に40
ドル
も
支払
えない。
Tôi không thể mua được $ 40 cho một cuốn sách!
本
が
一冊棚
から
落
ちた。
Một cuốn sách rơi khỏi kệ.
私
は
一冊
の
本
を
買
った。
Tôi đã mua một cuốn sách.
もう
一冊紹介
したい
本
がある。
Có thêm một cuốn sách nữa mà tôi muốn giới thiệu.