Kết quả tra cứu mẫu câu của 一切れ
一切
れの
アップルパイ
Một miếng bánh táo
彼
は
一切
れの
肉
を
犬
に
投
げ
与
えた。
Anh ta ném một miếng thịt cho một con chó.
スイカ一切
れ
Một miếng dưa hấu .
彼
は
肉
を
一切
れ
切
り
取
った。
Anh ta cắt một lát thịt.