Kết quả tra cứu mẫu câu của 一刻も早く
一刻
も
早
く
立
ち
去
る
Rời ngay lập tức
一刻
も
早
くここを
出
なければならない。
Chúng ta nên đi khỏi đây càng nhanh càng tốt.
一刻
も
早
く
病院
に
搬送
しなければならない
Cần phải đưa đến bệnh viện ngay lập tức
夏
の
暑
さが
過
ぎるのが
待
ち
遠
しいよ。/この
夏
の
暑
さから
一刻
も
早
く
逃
れたい。
Tôi chẳng chờ đợi cái nóng quá của mùa hè đâu. /Với cái nóng của mùa hè này, tôi chỉ muốn trốn khỏi đây thôi. .