Kết quả tra cứu mẫu câu của 一品
天下一品
との
定評
がある
Được đánh giá là thiên hạ đệ nhất phẩm/ sản phẩm độc nhất vô nhị trong thiên hạ
これは
天下一品
だ。
Đây là điều tuyệt vời nhất trên trái đất.
ずる
賢
さでは
天下一品
だ
Sự thông minh/tài giỏi của anh ta độc nhất vô nhị trong thiên hạ .
御新香
は
日本
の
食事
に
欠
かせない
一品
です。
Dưa chua là một món không thể thiếu trong bữa ăn Nhật Bản.