Kết quả tra cứu mẫu câu của 一因
停電
が
場内
の
混乱
の
一因
となった。
Sự cố mất điện góp phần gây ra sự lộn xộn trong hội trường.
空気汚染
と
温室効果
の
一因
となる
Là một nguyên nhân gây ra ô nhiễm không khí và hiệu ứng nhà kính
大変
な
努力
が
彼
の
成功
の
一因
であった。
Nỗ lực tuyệt vời là một trong những yếu tố dẫn đến thành công của anh ấy.
エアコン
は
冷気
と
同
じだけ
熱気
を
出
すので、
ヒートアイランド現象
の
一因
となる。
Vì máy điều hòa tỏa lượng khí nóng và khí lạnh như nhau nên mới có hiện tượng vùng khí nóng. .