Kết quả tra cứu mẫu câu của 一団
盗賊
の
一団
が
一行
に
襲
いかかった。
Một băng cướp tấn công bữa tiệc.
若者
の
一団
がけんかをしていた。
Một nhóm thanh niên ẩu đả.
少年
の
一団
が
私
の
方
にやってきた。
Một nhóm con trai đã đến với tôi.
人々
の
一団
は
スノーブーツ
を
履
いて
出発
した。
Một nhóm người bắt đầu đi giày tuyết.