Kết quả tra cứu mẫu câu của 一堂
一堂
に
会
する
Tập họp lại .
世界各国
からの
参加者
と
一堂
に
会
する
Tập hợp tất cả những người tham gia đến từ các nước trên thế giới
〜する
方法
を
検討
するため
一堂
に
会
する
Tập họp lại để thảo luận về phương pháp ~
これだけまあ、
多士済済
の
人材
が
一堂
に
集
まったもんだよな。
Ko tồi, ko tồi chút nào. Đây là một tập hợp khá nhiều tài năng để có dưới mộtmái nhà.