Kết quả tra cứu mẫu câu của 一夜
一夜漬
け
Dưa chua muối trong 1 đêm
一夜
にして
巨万
の
富
を
得
る
Có được hạnh phúc ngập tràn chỉ trong một đêm
一夜
づけの
試験勉強
で
徹夜
しなければいけないだろう。
Tôi cho rằng tôi sẽ gặp rắc rối nếu tôi không thức cả đêm để nhồi nhét chokiểm tra.
一夜明
けてみると、
大木
がなぎ
倒
されていた。
Qua một đêm sáng ra thì thấy những cây lớn đã bị đốn ngã.