Kết quả tra cứu mẫu câu của 一家族
来週一家族越
してくる。
Tuần sau một gia đình sẽ chuyển đến.
これらは
一家族
あるいは
一族
を
表
すものである。
Những con số này là dấu hiệu của một gia đình hoặc dòng tộc.
来週
になると
一家族
が
入
ってくる。
Tuần sau một gia đình sẽ chuyển đến.
その
村
はただ
一家族
しか
残
っていなかった。
Trong ngôi làng đó chỉ còn lại một gia đình.