Kết quả tra cứu mẫu câu của 一年間
一年間
は
持
ち
堪
える
食糧
がある
Có đủ lương thực chống chọi trong một năm
一年間
の
内
に
息子
は
頑強
になった。
Trong vòng một năm, con trai tôi ngày càng khỏe mạnh.
一年間ビッグマック
だけを
食
べたら
特
に
ノー問題
ですか?
Nếu bạn chỉ ăn Big Macs trong một năm, sẽ không có vấn đề gì phải không?
一年間
でその
題
を
勉強
されたが、まだ
全
くわからない。
Tôi đã nghiên cứu chủ đề đó khoảng một năm nhưng tôi vẫn không biết.