Kết quả tra cứu mẫu câu của 一度だけ
一度
だけならまだしも、
二度
も
失敗
してしまった。
Thất bại một lần thì còn được, đằng này thấy bại đến tận hai lần.
もう
一度
だけしてみてください。
Hãy thử làm thêm một lần nữa rồi thôi.
もう
一度
だけかねを
貸
してあげよう。
Tôi sẽ cho bạn vay tiền chỉ một lần này.
これまでに
一度
だけ
彼
を
負
かしたことがある。
Một lần trong đời tôi đã thành công trong việc làm tốt hơn cho anh ấy.