Kết quả tra cứu mẫu câu của 一握
一握
りの
土地
Nắm đất nhỏ
一握
りの
軍人
Nhóm quân nhân .
ほんの
一握
りの
人々
によって
享受
される
Chỉ có một số người được hưởng
少年
は
一握
りの
ピーナッツ
を
集
め、それを
小
さな
箱
に
入
れた。
Cậu bé gom một nắm đậu phộng và cho vào một chiếc hộp nhỏ.