Kết quả tra cứu mẫu câu của 一族
一族
の
集
まり
Sự sum họp của một gia đình
一族以外
の
株主
Cổ đông không phải là thành viên trong cùng một gia đình
一族
の
恥
さらしになる。
Tự cảm thấy nhục nhã, xấu hổ vì những việc làm sai trái ảnh hưởng thanh danh của cả gia đình
商人一族
Một gia đình thương gia