Kết quả tra cứu mẫu câu của 一日も早く
彼
は
一日
も
早
く
借金
を
返
すべく、
必死
で
働
いている。
Anh ấy cố gắng làm việc để có thể nhanh chóng trả được khoản nợ dù là sớm hơn 1 ngày.
彼
の
病気
が
一日
も
早
く
治
りますように。
Mong bệnh của anh ấy mau chóng bình phục.