Kết quả tra cứu mẫu câu của 一時停止
彼
は
一時停止
の
標識
を
見
ていなかったので、
通
りを
渡
ろうとしていた
子供
をもう
少
しではねてしまうところだった。
Anh ta không nhìn thấy biển báo dừng lại và suýt tông vào đứa trẻ đang băng qua đường.
運転者
は
一時停止線
のところで
停止
しなければならない。
Lái xe phải dừng ở vạch dừng.
バス
は
踏切
で
一時停止
した。
Chiếc xe buýt dừng lại tạm thời ở rào chắn xe lửa.
倫理委員会
では,
クローン実験
の
一時停止
が
決定
した。
Tại ủy ban đạo đức, việc tạm dừng các thí nghiệm nhân bản đã được quyết định.