Kết quả tra cứu mẫu câu của 一時期
一時期
は、
コーラ
にはまって、
毎日
のように
飲
んでたよ。
Trong một thời gian, tôi thực sự nghiện cola và uống nó mỗi ngày.
私は一時期、天体物理学者になりたかった。
Có một dạo tôi muốn trở thành nhà vật lý học thiên thể.
彼
は
一時期フランス
に
住
んで、それから
イタリヤ
に
行
った。
Ông sống một thời gian ở Pháp, sau đó đến Ý.
亀甲縛
りは、
歴史
のある
一時期
から
出現
したものなのだ。
Kiểu trói mai rùa đã xuất hiện từ một thời kỳ trong lịch sử.