Kết quả tra cứu mẫu câu của 一時間
一時間前
に
彼女
に
会
った。
Tôi đã gặp cô ấy một giờ trước.
一時間
したら
行
ってきます。
Tôi sẽ ra ngoài trong một giờ nữa.
一時間程歩
くと
林
が
尽
きた
Sau một giờ đi bộ là hết cánh rừng
一時間
で
君
の
家
に
着
くはずだ。
Anh ấy sẽ đến nhà bạn trong một giờ nữa.