Kết quả tra cứu mẫu câu của 一朝
一朝一夕
にはできない。
Mọi việc không thể hoàn thành trong một sớm một chiều.
一朝有事
に
備
えて
訓練
を
行
う。
Tiến hành huấn luyện để phòng khi có tình huống khẩn cấp.
何事
も
一朝一夕
にはいかない。
Mọi việc không thể hoàn thành trong một sớm một chiều.
英語
というのは
一朝一夕
に
マスター
できるものではない。
Tiếng Anh không thể thành thạo trong một sớm một chiều.