Kết quả tra cứu mẫu câu của 一気に
彼
は
一気
に
ガラス
を
空
いた。
Anh ta uống một hơi hết cạn cốc .
彼
は
一気
に10
時間働
いた。
Anh ấy đã làm việc liên tục mười giờ.
彼
は
一気
に
手紙
を
書
いた。
Anh ta viết vội một lá thư.
彼
は
一気
に10
時間働
いた。
Anh ấy đã làm việc suốt 10 tiếng đồng hồ không ngừng nghỉ.