Kết quả tra cứu mẫu câu của 一滴
涙
の
一滴
が
頬
を
伝
って
始
めたことを
私
から
隠
すために
彼女
は
目
をそらしました。
Cô ấy quay lưng lại với tôi để giấu một giọt nước mắt đã bắt đầu rơi xuống má.
滄海一滴
のような
私
の
貢献
でも、みんなの
力
を
合
わせれば
大
きな
変化
を
生
むことができる。
Dù đóng góp của tôi chỉ như muối bỏ biển, nhưng nếu tất cả chúng ta hợp sức lại, chúng ta có thể tạo ra một sự thay đổi lớn.
大海
の
一滴
。
Một giọt nước trong xô.
私
は
頭
に
一滴
の
雨
を
感
じた。
Tôi cảm thấy một giọt mưa trên đầu tôi.