Kết quả tra cứu mẫu câu của 一発
彼
は
一発
の
弾丸
で
殺
された。
Anh ta đã bị giết bởi một viên đạn duy nhất.
たったの
一発
で
当
たりだ
Chỉ một phát đã bắn trúng
彼女
は
銃
を
一発
うった。
Cô ấy đã bắn một khẩu súng.
彼
は
最初
の
一発
で
的
の
中心
を
撃
ち
抜
いた。
Anh ta đã bắn trúng tâm mục tiêu bằng cú đánh đầu tiên.