Kết quả tra cứu mẫu câu của 一秒
一秒
は
一分
の
六十分
の
一
です。
Một giây là một phần sáu mươi của một phút.
彼女
は
一秒
たりとも
口
をつぐんでいることができない。
Cô ấy chỉ đơn giản là không thể giữ miệng của mình, dù chỉ một giây.
現代文明
は、
一秒
ごとに
膨大
な
エネルギー
を
消費
している
Nền văn minh hiện đại tiêu phí lượng năng lượng khổng lồ mỗi giây.
非常
に
残念
なことに
地球
は
一秒
で1900
平方メートル
が
砂漠化
している。
Rất đáng tiếc, 1.900m2 đất cứ mỗi giây lại trở thành hoang mạc.