Kết quả tra cứu mẫu câu của 一笑
私
は
一笑
に
付
されてしまった。
Tôi đã bị cười ra khỏi tòa án.
嫣然一笑
の
彼女
を
見
て、
彼
は
思
わず
見惚
れてしまった。
Khi nhìn thấy nụ cười duyên dáng của cô ấy, anh không thể rời mắt.
彼女
はただ
一笑
に
付
した。
Cô ấy chỉ cười cho qua chuyện.
彼
は
自分
の
悪評
を
一笑
に
付
した。
Anh ta tự cười nhạo tiếng xấu của mình.