Kết quả tra cứu mẫu câu của 一等
一等賞
は
王女
からの
キス
です。
Giải thưởng lớn là một nụ hôn từ công chúa.
一等航海士
は
船長
の
右腕
として
信頼
されている。
Thuyền phó nhất được tin tưởng như cánh tay phải của thuyền trưởng.
一等賞
は
彼
によって
勝
ち
取
られるかもしれません。
Giải nhất có thể do anh ta giành được.
彼
は
一等賞
をもらった。
Anh ấy đã được giải nhất.