Kết quả tra cứu mẫu câu của 一等
一等賞
は
王女
からの
キス
です。
Giải thưởng lớn là một nụ hôn từ công chúa.
一等賞
は
彼
によって
勝
ち
取
られるかもしれません。
Giải nhất có thể do anh ta giành được.
彼
は
一等賞
をもらった。
Anh ấy đã được giải nhất.
私
は
一等賞
をめざして
彼
と
争
った。
Tôi đã cạnh tranh với anh ấy để giành giải nhất.