Kết quả tra cứu mẫu câu của 一筋
涙
が
一筋頬
を
流
れた。
Một giọt nước mắt chảy dài trên má cô.
彼
は
一筋縄
ではいかない。
Anh ta rất khó để đối phó với.
私
は
妻一筋
です。
Tôi chung thủy với vợ.
彼
の
前途
には
一筋
の
希望
の
光
もなかった。
Trước mắt anh không có một tia hy vọng.