Kết quả tra cứu mẫu câu của 一筋縄
彼
は
一筋縄
ではいかない。
Anh ta rất khó để đối phó với.
なんか
分
からないが、
一筋縄
じゃいきそうにないってことだな。ううむ。
Tôi không hoàn toàn làm theo, nhưng có vẻ như nó sẽ tỏ ra khó khăn. Ờ.
先
の
時間
に
居眠
りした
分
も
合
わせて、
今度
の
試験
はどうも
一筋縄
ではいかない
感
じが
漂
っている。
Tính đến thời gian tôi chỉ ngủ trưa, tôi thực sự chọncảm giác rằng kỳ thi lần này thực sự sẽ không thẳng tiến.