Kết quả tra cứu mẫu câu của 一箱
一箱
いくらですか?
Mỗi hộp là bao nhiêu?
彼
は
一箱
のお
菓子
を
友達全員
と
分
け
合
った。
Anh ấy đã chia sẻ hộp bánh quy của mình với tất cả bạn bè của mình.
タバコ一箱
は
二十本入
りです。
Mỗi gói chứa một số điểm của thuốc lá.
父
は
一日
に
一箱
の
煙草
を
吸
う。
Cha tôi hút một bao thuốc mỗi ngày.